Từ điển Thiều Chửu
浿 - phối/phái/bái
① Sông Phối. Cũng đọc là chữ phái hay chữ bái.

Từ điển Trần Văn Chánh
浿 - bái/phái
(văn) Sông Bái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
浿 - bái
Xem Bái thuỷ 浿水.


浿水 - bái thuỷ ||